THÔNG SỐ CHUNG
|
Loại phương tiện
|
Ô tô xi téc(chở nhiên liệu)
|
Nhãn hiệu - Số loại
|
DONGFFENG - 140TD4x4/NL
|
Công thức bánh xe
|
4 x 4
|
KÍCH THƯỚC
|
Kích thước bao ngoài
|
6430 x 2480 x 3020 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3670 mm
|
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1810/ 1800 (mm)
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe
|
1230/ 1530 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
260 (mm)
|
Kích thước lòng xi téc
|
3800 x 2100 x 1300 (mm) (= 8,1 m3)
|
KHỐI LƯỢNG
|
Khối lượng bản thân
|
6.750 kg
|
Khối lượng cho phép chở
|
6.640 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
13.585 kg
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
YC4E140-20 - Tiêu chuẩn EURO II
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
4257 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
110 x 112
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
105/2800 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
430/1800 (Nm/v/ph)
|
TRUYỀN ĐỘNG
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 4,76; i2 = 2,81; i3 = 1,59; i4 = 1; i5 = 0,76;
iL = 4,99
|
Hộp số phụ
|
Kiểu
|
Cơ khí, 02 cấp
|
Tỉ số truyền
|
ip1 = 1 ; ip2 = 1,887
|
Điều khiển
|
Điện + khí nén
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
HỆ THỐNG TREO
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
CẦU XE
|
Cầu trước
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu ống
|
Tỉ số truyền
|
6,33
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
6,33
|
LA RĂNG, LỐP.
|
La răng: 7.00 - 20/ 7.50 - 20, Lốp: 10.00 - 20/ 11.00-20
|
CA BIN
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
|
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG
|
Tốc độ tối đa
|
82,49 km/h
|
Khả năng leo dốc
|
46 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
7,97 m
|
THÔNG SỐ KHÁC
|
Hệ thống điện
|
24V, 100 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
|