| THÔNG SỐ CHUNG | 
		
			| Loại phương tiện | Ô tô xitec (chở nhiên liệu) | 
		
			| Công thức bánh xe | 4 x 2 | 
		
			| KÍCH THƯỚC | 
		
			| Kích thước bao ngoài | 8455 x 2500 x 3070 (mm) | 
		
			| Chiều dài cơ sở | 4500 (mm) | 
		
			| Vệt bánh xe trước/ sau | 1965/ 1860 (mm) | 
		
			| Chiều dài đầu/ đuôi xe | 1255/ 2700 (mm) | 
		
			| Khoảng sáng gầm xe | 275 (mm) | 
		
			| Kích thước lòng xitec | 5800 x 2200 x 1450 (mm) (= 15 m3) | 
		
			| Chiều dày xi téc | 4 mm | 
		
			| KHỐI LƯỢNG | 
		
			| Khối lượng bản thân | 7.120 (kg) | 
		
			| Khối lượng cho phép chở | 4.980 (kg) | 
		
			| Khối lượng toàn bộ | 12.295 (kg) | 
		
			| ĐỘNG CƠ | 
		
			| Model | YC6J190-20 - Tiêu chuẩn EURO IV | 
		
			| Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tăng áp TURBO INTERCOOLER, làm mát bằng nước. | 
		
			| Dung tích xy lanh | 6494 cm3 | 
		
			| Đường kính xi lanh x hành trình piston | 105 x 125 | 
		
			| Tỉ số nén | 17,5:1 | 
		
			| Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 140/2500 (Kw/v/ph) | 
		
			| Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu | 630/1700 (Nm/v/ph) | 
		
			| TRUYỀN ĐỘNG | 
		
			| Ly hợp | Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | 
		
			| Hộp số | Kiểu | Cơ khí, 06 số tiến + 01 số lùi | 
		
			| Tỉ số truyền | i1 = 8,015; i2 = 4,512; i3 = 2,633; i4 = 1,66;  i5 = 1,00; i6 = 0,853; iL = 8,027 | 
		
			| HỆ THỐNG LÁI | Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | 
		
			| HỆ THỐNG PHANH | 
		
			| Hệ thống phanh chính | Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống | 
		
			| Hệ thống phanh dừng | Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau | 
		
			| Hệ thống phanh dự phòng | Tác động lên đường ống khí xả của động cơ | 
		
			| HỆ THỐNG TREO | 
		
			| Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực | 
		
			| Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng | 
		
			| CẦU XE | 
		
			| Cầu trước | Kiểu | Tiết diện ngang kiểu ống | 
		
			|   |   | 
		
			| Cầu sau | Kiểu | Tiết diện ngang kiểu hộp | 
		
			| Tỉ số truyền | 6,33 | 
		
			| LA RĂNG, LỐP. | La răng: 7.50 - 20, Lốp:  11.00 - 20 hoặc 12.00 - 20 | 
		
			| CA BIN | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi | 
		
			| TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | 
		
			| Tốc độ tối đa | 85 km/h | 
		
			| Khả năng leo dốc | 35,6 % | 
		
			| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,3 m | 
		
			| THÔNG SỐ KHÁC | 
		
			| Hệ thống điện | 24V, 100 Ah x 2 | 
		
			| Dung tích bình nhiên liệu | 180 L | 
		
			| Bơm nhiên liệu | Model | 80YHCB-60A | 
		
			| Công suất | 11 kW | 
		
			| Lưu lượng | 60 m3/giờ | 
		
			| Tốc độ quay | 850 - 1250 vòng/ phút |