TEN XE/ MODEL
|
HINO FM8JN7A
|
Tổng tải trọng (Kg)
|
24.000
|
Tự trọng (Kg)
|
9.605
|
Tải trọng cho phép tham gia giao thông (Kg)
|
14.200
|
KÍCH THƯỚC
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4030 + 1350
|
Công thức bánh xe
|
6x4
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
260
|
Kích thước bao ngoài (mm)
|
8700 x 2490 x 3170 (DxRxC)
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
|
6.525
|
ĐỘNG CƠ
|
Model
|
J08E-WD Tiêu chuẩn khí thải Euro4
|
Công suất cực đại (Jis Gross)
|
(206 kw) 280 PS/ 2500 v/ph
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)
|
824 N.m tại 1.500 vòng/phút
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
|
112 x 130
|
Dung tích xylanh (cc)
|
7.684
|
Tỷ số nén
|
1:18
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
hệ thống phun nhiên liệu điều khiển điện tử
|
Hệ thống tăng áp
|
Tubin tăng áp
|
Hệ thống điện
|
24V với 02 bình ắc quy 12V-75A đấu nối tiếp
|
Máy phát điện
|
Máy phát điện 24V/50A
|
Ly hợp
|
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
|
HỘP SỐ
|
Model
|
M009
|
Loại
|
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 9
|
Cầu chủ động
|
Cầu sau và được truyền động qua cơ cấu các đăng
|
Tỉ số truyền lực cuối cùng
|
5,125
|
Hệ thống lái
|
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
|
Cỡ lốp
|
11.00R20 /11.00R20
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
81.2
|
Khả năng vượt dốc (%Tan)
|
37.4
|
Cabin
|
Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện
|
Thùng nhiên liệu (lít)
|
200
|
Hệ thống treo cầu trước
|
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
|
Hệ thống treo cầu sau
|
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
|
Cửa sổ điện
|
Có
|
Khoá cửa trung tâm
|
Có
|
CD&AM/FM Radio
|
Có
|
Điều hòa không khí DENSO
|
Có
|
Số chỗ ngồi
|
3 người
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XITÉC NƯỚC
|
Dung tích xitéc
|
14,2 m3
|
Kích thước (5.550/5.250 x 2.340 x 1.430 mmmm)
|
Vật liệu, Kết cấu
|
Thép các bon ≥4-5mm, có vách chắn sóng liên kết bằng phương pháp hàn điện, có cửa xả và cửa hút, bơm được lai từ trích lực hộp số
|
Thép SS400
|
Thông số kỹ thuật của bơm
|
Bơm
|
800ZF-60/90
|
Cột áp
|
90m
|
Công suất
|
22,2 kw
|
Vòng quay
|
1180 v/p
|
Lưu lượng
|
60 m3/h
|
Áp suất
|
4,5 mpa
|
Trang bị tiêu chuẩn
|
2 vòi rửa đường phía trước, 1 dàn phun bụi phía sau, 2 vòi tưới cây hai bên, súng phun nước bằng tay phun xa ≥ 20m (dùng để tưới cây, rửa nhà cao tầng, cứu hoả khi cần thiết).
|
Màu sơn
|
Cabin màu trắng, nửa trên thân xitec màu trắng, nửa dưới và đuôi màu xanh và ngăn cách nửa trên bằng vạch sơn màu đỏ.
|
Kèm theo
|
Một bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 02 ống hút nước, 1 chõ hút nước.
|