THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XE Ô TÔ XITEC PHUN NƯỚC CHENGLONG 9M3
|
Thể tích bồn
|
9m3
|
Động cơ
|
Nhà máy: YUCHAI. Model động cơ YC4EG200-50, tiêu chuẩn khí thải Euro 5, hệ thống phun nhiên liệu common-rail + SCR (của hãng BOSCH)
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước
|
Đường kính x hành trình piston (mm): 112 x 120
|
Công suất max 200HP (147 Kw)/2500 r/min
|
Mô men xoắn cực đại: 735Nm tại 1300-1500r/min
|
Dung tích xi lanh 4730 cm3, tỷ số nén 17.5:1. Suất tiêu hao năng lượng ≤ 198g/kWh
|
Ly hợp
|
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Đường kính đĩa (mm) : Æ 395
|
Hộp số
|
8JS75TC, cơ khí, 8 số tiến 2 số lùi
|
Trục trước
|
Tải trọng cầu 7 tấn
|
Trục sau
|
Tải trọng cầu sau 13 tấn, tỷ số truyền 4.875
|
Chassis
|
Khung: Hình thang song song, tiết diện chữ U 264 (6) mm, toàn bộ các thanh chéo bằng đinh tán nguội.
|
Hệ thống treo trước: 11 lá nhíp, dạng bán elip, thanh cân bằng thủy lực
|
Hệ thống treo sau: 12 + 9 lá nhíp, dạng bán elip không rời với bánh xe dự phòng
|
Thùng nhiên liệu 250 lít hợp kim nhôm, có nắp khóa nhiên liệu
|
Hệ thống lái
|
Góc quay tối đa: bánh trong 46 °, bánh ngoài 36 °
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh khí mạch kép, Hệ thống đỗ xe cho bánh sau, Phanh khí xả động cơ.
|
Lốp
|
Cỡ lốp 11R22.5
|
Cabin
|
Model M3, cabin lật chuyển bằng điện, ghế ngồi thoáng khí, điều hòa tự động
|
Ắc quy
|
12V (120Ah) x 2; máy phát điện: 28V 70A; Bộ khởi động: 24V 7,5 kW
|
Khối lượng
|
Tự trọng (kg)/ Tổng tải trọng (kg): 7635/15580
Khối lượng hàng hóa (kg): 9000 KG
|
Hiệu suất
|
Tốc độ lái xe tối đa (km/h) 115; Khả năng leo dốc tối đa (%) 30
|
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm) 285; Vòng quay tối thiểu (m) 24
|
Mức tiêu hao nhiên liệu (L / 100km) 17;
|