THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE
Tên xe / Mô-đen
|
Xe phun nhựa đường 6 khối dongfeng csc
|
||
Công thức bánh xe
|
4×2
|
||
Trọng lượng
|
Tải trọng thiết kế (tấn
|
3,2 tấn
|
|
Tự trọng thiết kế(tấn
|
4,095 tấn
|
||
Tổng trọng thiết kế (tấn)
|
8,66 tấn
|
||
Kích thước
|
Tổng thể(m)
|
Dài
|
7,2 m
|
Rộng
|
2,285m
|
||
Cao
|
2,350m
|
||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3,8m
|
||
Tổng thành
|
Ca-bin
|
Loại
|
Lật được, tay lái trợ lực
|
Điều hòa
|
Có
|
||
Động cơ
|
Mô-đen
|
CY4102-C3C
|
|
Chủng loại
|
Động cơ đi-ê-zen 4 kỳ, làm mát bằng nước
|
||
Công suất/ Dung tích (kw/ml)
|
88/2800
|
||
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro III
|
||
Sát-xi
|
Hộp số
|
5 số, DONGFENG
|
|
Lốp
|
Cỡ lốp
|
7.50-16
|
|
Số lượng
|
6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng)
|
||
Thông số thùng chứa nhựa đường và thông số hệ thống phun tưới nhựa đường
|
Dung tích thùng chứa nhựa đường
|
6 khối , thép các-bon 4mm
|
|
Phụ kiện và công suất của xe phun tưới dongfeng 6khối
|
Vòi phun trước, sau, súng phun phía sau.
–Thiết bị nung Riello của ý 40G20
–Công suất sởi ấm: 20kg / h hoặc 20W kcal
–Thời gian tăng nhiệt độ nhựa đường > 50 ℃ / giờ
|
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: Hotline 0939 980 688 /zalo 0939 980 688
Mail: nguyenxuan.quocteviet@gmail.com