THÔNG SỐ KT XE PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG – TƯỚI CÂY
DONGFENG 9M3 NHẬP KHẨU NGUYÊN CHIẾC
Model |
CSC5161GSS3 | ||||
Công thức bánh xe |
4×2 | ||||
Trọng lượng | Tải trọng thiết kế (kg) | 8.720 | |||
Tự trọng thiết kế (kg) | 7.085 | ||||
Tổng trọng thiết kế (kg) | 16.000 | ||||
Kích thước |
Kích thước tổng thể (mm) | 8.350 x 2.470 x 3.050 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.500 | ||||
Vệt bánh trước/ sau (mm) | 1.940/1.860 | ||||
Cấu hình xe |
Cabin |
Kiểu | Cabin tiêu chuẩn, có radiocasset – nghe nhạc MP3, có giường nằm, có điều hòa. | ||
Màu | Trắng | ||||
Điều hoà | Có | ||||
Động cơ |
Model | B190 33 | |||
Công suất/ Dung tích (kw/ml) | 140/5900 | ||||
Nhiên liệu | Diesel | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III | ||||
Hộp số | 6 số 2 tầng nhanh – chậm | ||||
Cỡ lốp | 10.00-20 | ||||
Số lượng | 6+1 (bao gồm cả lốp dự phòng) | ||||
Thông số của xitéc | Dung tích bồn chứa (m3) | 9 – 10 | |||
Kích thước xitéc (mm) | 4.550 x 2.200 x 1.250 | ||||
Vật liệu chế tạo bồn | Thép cácbon dày ≥ 4mm | ||||
Hệ thống bơm, đường ống và van công nghệ | Vòi tưới cây, súng phun nước bằng tay.
Vòi phun nước rửa đường và dàn phun mưa chống bụi. |
||||
Trang bị | 01 bộ phụ tùng tiêu chuẩn của nhà sản xuất và 01 bộ catalogue của xe. | ||||
Thông số kỹ thuật bơm | Model | 800ZF-60/90 | Độ sâu hút nước (m) | 3 | |
Công suất (kw) | 22,2 | Áp suất bơm (mpa) | 4,5 | ||
Tốc độ vòng quay (v/p) | 1.880 | Lưu lượng bơm (m3/h) | 60 | ||